Translation meaning & definition of the word "disapproval" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không tán thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disapproval
[Không chấp thuận]/dɪsəpruvəl/
noun
1. A feeling of disliking something or what someone is doing
- synonym:
- disapproval
1. Một cảm giác không thích một cái gì đó hoặc những gì ai đó đang làm
- từ đồng nghĩa:
- không tán thành
2. The expression of disapproval
- synonym:
- disapproval
2. Biểu hiện của sự không tán thành
- từ đồng nghĩa:
- không tán thành
3. An inclination to withhold approval from some person or group
- synonym:
- disfavor ,
- disfavour ,
- dislike ,
- disapproval
3. Xu hướng từ chối sự chấp thuận từ một số người hoặc nhóm
- từ đồng nghĩa:
- không hài lòng ,
- không thích ,
- không tán thành
4. The act of disapproving or condemning
- synonym:
- disapproval
4. Hành động không tán thành hoặc lên án
- từ đồng nghĩa:
- không tán thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English