Translation meaning & definition of the word "disappointing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng thất vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disappointing
[Thất vọng]/dɪsəpɔɪntɪŋ/
adjective
1. Not up to expectations
- "A disappointing performance from one who had seemed so promising"
- synonym:
- disappointing ,
- dissatisfactory ,
- unsatisfying
1. Không theo mong đợi
- "Một màn trình diễn đáng thất vọng từ một người có vẻ rất hứa hẹn"
- từ đồng nghĩa:
- thất vọng ,
- không đạt yêu cầu ,
- không thỏa mãn
Examples of using
That movie was a bit disappointing.
Bộ phim đó hơi thất vọng.
The result was disappointing.
Kết quả thật đáng thất vọng.
To sum up, we can say that his new novel is disappointing.
Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng cuốn tiểu thuyết mới của ông thật đáng thất vọng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English