Translation meaning & definition of the word "disappoint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng thất vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disappoint
[Thất vọng]/dɪsəpɔɪnt/
verb
1. Fail to meet the hopes or expectations of
- "Her boyfriend let her down when he did not propose marriage"
- synonym:
- disappoint ,
- let down
1. Không đáp ứng được hy vọng hay kỳ vọng của
- "Bạn trai của cô ấy đã làm cô ấy thất vọng khi anh ấy không cầu hôn"
- từ đồng nghĩa:
- thất vọng ,
- buông xuống
Examples of using
I'm afraid I'll have to disappoint you. I don't want to be involved in your conversation.
Tôi sợ tôi sẽ phải làm bạn thất vọng. Tôi không muốn tham gia vào cuộc trò chuyện của bạn.
I'm afraid I'll have to disappoint you. I don't feel like participating in this discussion.
Tôi sợ tôi sẽ phải làm bạn thất vọng. Tôi không cảm thấy muốn tham gia vào cuộc thảo luận này.
I know you won't disappoint me.
Tôi biết bạn sẽ không làm tôi thất vọng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English