Translation meaning & definition of the word "disagree" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đồng ý" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disagree
[Không đồng ý]/dɪsəgri/
verb
1. Be of different opinions
- "I beg to differ!"
- "She disagrees with her husband on many questions"
- synonym:
- disagree ,
- differ ,
- dissent ,
- take issue
1. Có ý kiến khác nhau
- "Tôi xin khác!"
- "Cô ấy không đồng ý với chồng về nhiều câu hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- không đồng ý ,
- khác nhau ,
- bất đồng quan điểm ,
- có vấn đề
2. Be different from one another
- synonym:
- disagree ,
- disaccord ,
- discord
2. Khác với nhau
- từ đồng nghĩa:
- không đồng ý ,
- không phù hợp ,
- bất hòa
Examples of using
I disagree with your argument on every point.
Tôi không đồng ý với lập luận của bạn về mọi điểm.
We agreed to disagree.
Chúng tôi đồng ý không đồng ý.
I don't disagree with your decision.
Tôi không đồng ý với quyết định của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English