Translation meaning & definition of the word "disaffection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất ổn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disaffection
[Sự bất ổn]/dɪsəfɛkʃən/
noun
1. The feeling of being alienated from other people
- synonym:
- alienation ,
- disaffection ,
- estrangement
1. Cảm giác xa lánh người khác
- từ đồng nghĩa:
- xa lánh ,
- sự bất ổn ,
- ghẻ lạnh
2. Disloyalty to the government or to established authority
- "The widespread disaffection of the troops"
- synonym:
- disaffection
2. Không trung thành với chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền
- "Sự bất ổn lan rộng của quân đội"
- từ đồng nghĩa:
- sự bất ổn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English