Translation meaning & definition of the word "disaffected" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị ảnh hưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disaffected
[Không bị ảnh hưởng]/dɪsəfɛktɪd/
adjective
1. Discontented as toward authority
- synonym:
- disaffected ,
- ill-affected ,
- malcontent ,
- rebellious
1. Bất mãn về phía chính quyền
- từ đồng nghĩa:
- không bị ảnh hưởng ,
- bị ảnh hưởng xấu ,
- không phù hợp ,
- nổi loạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English