Translation meaning & definition of the word "disadvantage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất lợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disadvantage
[Nhược điểm]/dɪsədvæntɪʤ/
noun
1. The quality of having an inferior or less favorable position
- synonym:
- disadvantage
1. Chất lượng có vị trí thấp hơn hoặc ít thuận lợi hơn
- từ đồng nghĩa:
- bất lợi
verb
1. Put at a disadvantage
- Hinder, harm
- "This rule clearly disadvantages me"
- synonym:
- disadvantage ,
- disfavor ,
- disfavour
1. Đặt ở thế bất lợi
- Cản trở, làm hại
- "Quy tắc này rõ ràng gây bất lợi cho tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bất lợi ,
- không hài lòng
Examples of using
The disadvantage of excellent insulation is that it quickly leads to overheating.
Nhược điểm của cách nhiệt tuyệt vời là nó nhanh chóng dẫn đến quá nóng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English