Translation meaning & definition of the word "disable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô hiệu hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disable
[Vô hiệu hóa]/dɪsebəl/
verb
1. Make unable to perform a certain action
- "Disable this command on your computer"
- synonym:
- disable ,
- disenable ,
- incapacitate
1. Làm cho không thể thực hiện một hành động nhất định
- "Vô hiệu hóa lệnh này trên máy tính của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- vô hiệu hóa ,
- không thể chấp nhận ,
- mất khả năng
2. Injure permanently
- "He was disabled in a car accident"
- synonym:
- disable ,
- invalid ,
- incapacitate ,
- handicap
2. Bị thương vĩnh viễn
- "Anh ấy bị tàn tật trong một tai nạn xe hơi"
- từ đồng nghĩa:
- vô hiệu hóa ,
- không hợp lệ ,
- mất khả năng ,
- điểm chấp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English