Translation meaning & definition of the word "dirty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bẩn" sang tiếng Việt
Dirty
[Bẩn]verb
1. Make soiled, filthy, or dirty
- "Don't soil your clothes when you play outside!"
- synonym:
- dirty ,
- soil ,
- begrime ,
- grime ,
- colly ,
- bemire
1. Làm bẩn, bẩn hoặc bẩn
- "Đừng làm bẩn quần áo của bạn khi bạn chơi bên ngoài!"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- đất ,
- bắt đầu ,
- bụi bẩn ,
- colly ,
- bemire
adjective
1. Soiled or likely to soil with dirt or grime
- "Dirty unswept sidewalks"
- "A child in dirty overalls"
- "Dirty slums"
- "Piles of dirty dishes"
- "Put his dirty feet on the clean sheet"
- "Wore an unclean shirt"
- "Mining is a dirty job"
- "Cinderella did the dirty work while her sisters preened themselves"
- synonym:
- dirty ,
- soiled ,
- unclean
1. Bẩn hoặc có khả năng đất với bụi bẩn hoặc bụi bẩn
- "Vỉa hè bẩn thỉu"
- "Một đứa trẻ trong quần yếm bẩn"
- "Khu ổ chuột bẩn"
- "Đống bát đĩa bẩn"
- "Đặt chân bẩn của mình lên tấm sạch"
- "Mặc một chiếc áo ô uế"
- "Khai thác là một công việc bẩn thỉu"
- "Cinderella đã làm công việc bẩn thỉu trong khi các chị gái của cô ấy tự chuẩn bị"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- ô uế
2. (of behavior or especially language) characterized by obscenity or indecency
- "Dirty words"
- "A dirty old man"
- "Dirty books and movies"
- "Boys telling dirty jokes"
- "Has a dirty mouth"
- synonym:
- dirty
2. (của hành vi hoặc đặc biệt là ngôn ngữ) được đặc trưng bởi sự tục tĩu hoặc không đứng đắn
- "Từ bẩn"
- "Một ông già bẩn thỉu"
- "Sách bẩn và phim"
- "Con trai kể chuyện cười bẩn thỉu"
- "Có một cái miệng bẩn"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn
3. Vile
- Despicable
- "A dirty (or lousy) trick"
- "A filthy traitor"
- synonym:
- dirty ,
- filthy ,
- lousy
3. Hèn hạ
- Đáng khinh
- "Một mánh khóe bẩn thỉu (hoặc tệ hại)"
- "Một kẻ phản bội bẩn thỉu"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- bẩn thỉu ,
- tệ hại
4. Spreading pollution or contamination
- Especially radioactive contamination
- "The air near the foundry was always dirty"
- "A dirty bomb releases enormous amounts of long-lived radioactive fallout"
- synonym:
- dirty ,
- contaminating
4. Ô nhiễm hoặc ô nhiễm lan rộng
- Đặc biệt là ô nhiễm phóng xạ
- "Không khí gần xưởng đúc luôn bẩn"
- "Một quả bom bẩn giải phóng một lượng lớn bụi phóng xạ tồn tại lâu dài"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- gây ô nhiễm
5. Contaminated with infecting organisms
- "Dirty wounds"
- "Obliged to go into infected rooms"- jane austen
- synonym:
- dirty ,
- pestiferous
5. Bị nhiễm các sinh vật lây nhiễm
- "Vết thương bẩn"
- "Bắt buộc phải đi vào phòng bị nhiễm bệnh" - jane austen
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- sâu bệnh
6. (of color) discolored by impurities
- Not bright and clear
- "Dirty" is often used in combination
- "A dirty (or dingy) white"
- "The muddied grey of the sea"
- "Muddy colors"
- "Dirty-green walls"
- "Dirty-blonde hair"
- synonym:
- dirty ,
- dingy ,
- muddied ,
- muddy
6. (màu) đổi màu bởi tạp chất
- Không sáng và rõ ràng
- "Bẩn" thường được sử dụng kết hợp
- "Một màu trắng bẩn (hoặc bẩn)"
- "Màu xám bùn của biển"
- "Màu bùn"
- "Bức tường xanh bẩn"
- "Tóc vàng bẩn"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- bẩn thỉu ,
- lầy lội ,
- bùn
7. (of a manuscript) defaced with changes
- "Foul (or dirty) copy"
- synonym:
- dirty ,
- foul ,
- marked-up
7. (của một bản thảo) bị lỗi với những thay đổi
- "Bản sao "hôi"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- phạm lỗi ,
- đánh dấu
8. Obtained illegally or by improper means
- "Dirty money"
- "Ill-gotten gains"
- synonym:
- dirty ,
- ill-gotten
8. Thu được bất hợp pháp hoặc bằng phương tiện không chính xác
- "Tiền bẩn"
- "Lợi bất chính"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- xấu
9. Expressing or revealing hostility or dislike
- "Dirty looks"
- synonym:
- dirty
9. Thể hiện hoặc tiết lộ sự thù địch hoặc không thích
- "Ngoại hình bẩn thỉu"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn
10. Violating accepted standards or rules
- "A dirty fighter"
- "Used foul means to gain power"
- "A nasty unsporting serve"
- "Fined for unsportsmanlike behavior"
- synonym:
- cheating(a) ,
- dirty ,
- foul ,
- unsporting ,
- unsportsmanlike
10. Vi phạm các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận
- "Một chiến binh bẩn thỉu"
- "Sử dụng phương tiện hôi để đạt được sức mạnh"
- "Một phục vụ khó chịu không quan trọng"
- "Bị phạt vì hành vi không thể thao"
- từ đồng nghĩa:
- gian lận (a) ,
- bẩn ,
- phạm lỗi ,
- không quan tâm ,
- không thể thao
11. Unethical or dishonest
- "Dirty police officers"
- "A sordid political campaign"
- synonym:
- dirty ,
- sordid
11. Phi đạo đức hoặc không trung thực
- "Sĩ quan cảnh sát bẩn"
- "Một chiến dịch chính trị bẩn thỉu"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- bẩn thỉu
12. Unpleasantly stormy
- "There's dirty weather in the offing"
- synonym:
- dirty
12. Bão khó chịu
- "Có thời tiết bẩn ở ngoài khơi"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn