Translation meaning & definition of the word "dirt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bụi bẩn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dirt
[Bụi bẩn]/dərt/
noun
1. The part of the earth's surface consisting of humus and disintegrated rock
- synonym:
- soil ,
- dirt
1. Một phần bề mặt trái đất bao gồm mùn và đá tan rã
- từ đồng nghĩa:
- đất ,
- bụi bẩn
2. The state of being covered with unclean things
- synonym:
- dirt ,
- filth ,
- grime ,
- soil ,
- stain ,
- grease ,
- grunge
2. Tình trạng bị bao phủ bởi những thứ ô uế
- từ đồng nghĩa:
- bụi bẩn ,
- bẩn thỉu ,
- đất ,
- vết bẩn ,
- mỡ ,
- grunge
3. Obscene terms for feces
- synonym:
- crap ,
- dirt ,
- shit ,
- shite ,
- poop ,
- turd
3. Thuật ngữ tục tĩu cho phân
- từ đồng nghĩa:
- tào lao ,
- bụi bẩn ,
- chết tiệt ,
- shite ,
- phân ,
- turd
4. Disgraceful gossip about the private lives of other people
- synonym:
- scandal ,
- dirt ,
- malicious gossip
4. Tin đồn ô nhục về cuộc sống riêng tư của người khác
- từ đồng nghĩa:
- vụ bê bối ,
- bụi bẩn ,
- tin đồn độc hại
adjective
1. (of roads) not leveled or drained
- Unsuitable for all year travel
- synonym:
- dirt ,
- ungraded
1. (của đường) không được san lấp hoặc thoát nước
- Không phù hợp cho du lịch cả năm
- từ đồng nghĩa:
- bụi bẩn ,
- không được phân loại
Examples of using
I wiped the dirt off my pants.
Tôi lau bụi bẩn ra khỏi quần.
Tanks don't fear dirt.
Xe tăng không sợ bụi bẩn.
Tanks aren't afraid of dirt.
Xe tăng không sợ bụi bẩn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English