Translation meaning & definition of the word "dip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhúng" vào tiếng Việt
Dip
[Nhúng]noun
1. A depression in an otherwise level surface
- "There was a dip in the road"
- synonym:
- dip
1. Một trầm cảm ở một bề mặt khác
- "Có một ngâm mình trên đường"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
2. (physics) the angle that a magnetic needle makes with the plane of the horizon
- synonym:
- dip ,
- angle of dip ,
- magnetic dip ,
- magnetic inclination ,
- inclination
2. (vật lý) góc mà kim từ tạo ra với mặt phẳng của đường chân trời
- từ đồng nghĩa:
- nhúng ,
- góc nhúng ,
- nhúng từ ,
- độ nghiêng từ ,
- thiên hướng
3. A thief who steals from the pockets or purses of others in public places
- synonym:
- pickpocket ,
- cutpurse ,
- dip
3. Một tên trộm ăn cắp từ túi hoặc ví của người khác ở nơi công cộng
- từ đồng nghĩa:
- móc túi ,
- cắt ,
- nhúng
4. Tasty mixture or liquid into which bite-sized foods are dipped
- synonym:
- dip
4. Hỗn hợp ngon hoặc chất lỏng trong đó thực phẩm cỡ cắn được nhúng
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
5. A brief immersion
- synonym:
- dip
5. Ngâm ngắn
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
6. A sudden sharp decrease in some quantity
- "A drop of 57 points on the dow jones index"
- "There was a drop in pressure in the pulmonary artery"
- "A dip in prices"
- "When that became known the price of their stock went into free fall"
- synonym:
- drop ,
- dip ,
- fall ,
- free fall
6. Giảm mạnh đột ngột về số lượng
- "Giảm 57 điểm trên chỉ số dow jones"
- "Có sự sụt giảm áp lực trong động mạch phổi"
- "Giảm giá"
- "Khi điều đó được biết đến, giá cổ phiếu của họ đã rơi tự do"
- từ đồng nghĩa:
- thả ,
- nhúng ,
- ngã ,
- rơi tự do
7. A candle that is made by repeated dipping in a pool of wax or tallow
- synonym:
- dip
7. Một ngọn nến được tạo ra bằng cách nhúng lặp đi lặp lại trong một vũng sáp hoặc mỡ động vật
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
8. A brief swim in water
- synonym:
- dip ,
- plunge
8. Bơi ngắn trong nước
- từ đồng nghĩa:
- nhúng ,
- lao dốc
9. A gymnastic exercise on the parallel bars in which the body is lowered and raised by bending and straightening the arms
- synonym:
- dip
9. Một bài tập thể dục trên các thanh song song trong đó cơ thể được hạ xuống và nâng lên bằng cách uốn cong và duỗi thẳng cánh tay
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
verb
1. Immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate
- "Dip the garment into the cleaning solution"
- "Dip the brush into the paint"
- synonym:
- dunk ,
- dip ,
- souse ,
- plunge ,
- douse
1. Ngâm nhanh vào chất lỏng để ướt, phủ hoặc bão hòa
- "Nhúng quần áo vào dung dịch tẩy rửa"
- "Nhúng bàn chải vào sơn"
- từ đồng nghĩa:
- dunk ,
- nhúng ,
- souses ,
- lao dốc ,
- nhà tù
2. Dip into a liquid while eating
- "She dunked the piece of bread in the sauce"
- synonym:
- dunk ,
- dip
2. Nhúng vào chất lỏng trong khi ăn
- "Cô ấy nhúng miếng bánh mì vào nước sốt"
- từ đồng nghĩa:
- dunk ,
- nhúng
3. Go down momentarily
- "Prices dipped"
- synonym:
- dip
3. Đi xuống trong giây lát
- "Giá nhúng"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
4. Stain an object by immersing it in a liquid
- synonym:
- dip
4. Làm bẩn một vật bằng cách ngâm nó trong chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
5. Take a small amount from
- "I had to dip into my savings to buy him this present"
- synonym:
- dip
5. Lấy một lượng nhỏ từ
- "Tôi đã phải nhúng vào tiền tiết kiệm của mình để mua cho anh ấy món quà này"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
6. Switch (a car's headlights) from a higher to a lower beam
- synonym:
- dim ,
- dip
6. Công tắc (đèn pha của xe hơi) từ chùm sáng cao hơn đến thấp hơn
- từ đồng nghĩa:
- mờ ,
- nhúng
7. Lower briefly
- "She dipped her knee"
- synonym:
- dip
7. Thấp hơn một thời gian ngắn
- "Cô ấy nhúng đầu gối"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
8. Appear to move downward
- "The sun dipped below the horizon"
- "The setting sun sank below the tree line"
- synonym:
- dip ,
- sink
8. Xuất hiện để di chuyển xuống dưới
- "Mặt trời lặn dưới đường chân trời"
- "Mặt trời lặn chìm dưới hàng cây"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng ,
- bồn rửa
9. Slope downwards
- "Our property dips towards the river"
- synonym:
- dip
9. Dốc xuống
- "Tài sản của chúng tôi rơi về phía dòng sông"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
10. Dip into a liquid
- "He dipped into the pool"
- synonym:
- dip ,
- douse ,
- duck
10. Nhúng vào chất lỏng
- "Anh ấy nhúng xuống hồ bơi"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng ,
- nhà tù ,
- vịt
11. Place (candle wicks) into hot, liquid wax
- synonym:
- dip
11. Đặt (dây đũa phép) vào sáp nóng, lỏng
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
12. Immerse in a disinfectant solution
- "Dip the sheep"
- synonym:
- dip
12. Ngâm trong dung dịch khử trùng
- "Nhúng cừu"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
13. Plunge (one's hand or a receptacle) into a container
- "He dipped into his pocket"
- synonym:
- dip
13. Lao (tay của một người hoặc một vật chứa) vào một thùng chứa
- "Anh ấy nhúng vào túi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng
14. Scoop up by plunging one's hand or a ladle below the surface
- "Dip water out of a container"
- synonym:
- dip
14. Múc lên bằng cách nhúng tay hoặc một cái muôi dưới bề mặt
- "Nhúng nước ra khỏi thùng chứa"
- từ đồng nghĩa:
- nhúng