Translation meaning & definition of the word "dink" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dink" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dink
[Nháy mắt]/dɪŋk/
noun
1. A couple who both have careers and no children (an acronym for dual income no kids)
- synonym:
- DINK
1. Một cặp vợ chồng cả hai đều có sự nghiệp và không có con (từ viết tắt cho thu nhập kép không có con)
- từ đồng nghĩa:
- LIÊN KẾT
2. A soft return so that the tennis ball drops abruptly after crossing the net
- synonym:
- drop shot ,
- dink
2. Một sự trở lại mềm mại để bóng tennis rơi đột ngột sau khi vượt lưới
- từ đồng nghĩa:
- bắn rơi ,
- dink
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English