Translation meaning & definition of the word "ding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ding" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ding
[Đinh]/dɪŋ/
noun
1. A ringing sound
- synonym:
- ding
1. Một âm thanh vang lên
- từ đồng nghĩa:
- ding
2. An impression in a surface (as made by a blow)
- synonym:
- dent ,
- ding ,
- gouge ,
- nick
2. Một ấn tượng trong một bề mặt (như được tạo ra bởi một cú đánh)
- từ đồng nghĩa:
- nha ,
- ding ,
- gouge ,
- nick
verb
1. Go `ding dong', like a bell
- synonym:
- ding ,
- dong ,
- dingdong
1. Đi 'ding dong', như một cái chuông
- từ đồng nghĩa:
- ding ,
- đồng ,
- dingdong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English