Translation meaning & definition of the word "diner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ăn tối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diner
[Bữa tối]/daɪnər/
noun
1. A person eating a meal (especially in a restaurant)
- synonym:
- diner
1. Một người ăn một bữa ăn (đặc biệt là trong một nhà hàng)
- từ đồng nghĩa:
- quán ăn
2. A passenger car where food is served in transit
- synonym:
- dining car ,
- diner ,
- dining compartment ,
- buffet car
2. Một chiếc xe khách nơi thực phẩm được phục vụ trong quá cảnh
- từ đồng nghĩa:
- xe ăn ,
- quán ăn ,
- ngăn ăn ,
- xe tự chọn
3. A restaurant that resembles a dining car
- synonym:
- diner
3. Một nhà hàng giống như một chiếc xe ăn
- từ đồng nghĩa:
- quán ăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English