Translation meaning & definition of the word "dine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dine" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dine
[Dùng bữa]/daɪn/
verb
1. Have supper
- Eat dinner
- "We often dine with friends in this restaurant"
- synonym:
- dine
1. Ăn tối
- Ăn tối
- "Chúng tôi thường dùng bữa với bạn bè trong nhà hàng này"
- từ đồng nghĩa:
- ăn tối
2. Give dinner to
- Host for dinner
- "I'm wining and dining my friends"
- synonym:
- dine
2. Ăn tối
- Chủ nhà ăn tối
- "Tôi đang ăn tối và ăn tối với bạn bè của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- ăn tối
Examples of using
Let's dine out tonight. I'm too tired to cook.
Hãy ăn tối nay. Tôi quá mệt để nấu ăn.
Why don't you dine out with me for a change?
Tại sao bạn không dùng bữa với tôi để thay đổi?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English