Translation meaning & definition of the word "dimly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh chóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dimly
[Dimly]/dɪmli/
adverb
1. In a dim indistinct manner
- "We perceived the change only dimly"
- synonym:
- dimly ,
- indistinctly
1. Một cách mờ nhạt không rõ ràng
- "Chúng tôi nhận thấy sự thay đổi chỉ lờ mờ"
- từ đồng nghĩa:
- lờ mờ ,
- không rõ ràng
2. In a manner lacking interest or vitality
- "A palely entertaining show"
- synonym:
- pallidly ,
- palely ,
- dimly
2. Theo cách thiếu sự quan tâm hoặc sức sống
- "Một chương trình giải trí nhạt"
- từ đồng nghĩa:
- xanh xao ,
- nhạt ,
- lờ mờ
3. With a dim light
- "A dimly lit room"
- synonym:
- dimly ,
- murkily
3. Với ánh sáng mờ
- "Một căn phòng thiếu sáng"
- từ đồng nghĩa:
- lờ mờ ,
- âm u
Examples of using
In the distance there stood a dimly white lighthouse.
Ở đằng xa có một ngọn hải đăng trắng mờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English