Translation meaning & definition of the word "dilate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pha loãng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dilate
[Pha loãng]/daɪlet/
verb
1. Become wider
- "His pupils were dilated"
- synonym:
- dilate ,
- distend
1. Trở nên rộng hơn
- "Đồng tử của anh ấy đã bị giãn"
- từ đồng nghĩa:
- giãn ra ,
- gây khó chịu
2. Add details, as to an account or idea
- Clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
- "She elaborated on the main ideas in her dissertation"
- synonym:
- elaborate ,
- lucubrate ,
- expatiate ,
- exposit ,
- enlarge ,
- flesh out ,
- expand ,
- expound ,
- dilate
2. Thêm chi tiết, như vào một tài khoản hoặc ý tưởng
- Làm rõ ý nghĩa và diễn ngôn theo cách học, thường là bằng văn bản
- "Cô ấy đã xây dựng những ý tưởng chính trong luận án của mình"
- từ đồng nghĩa:
- công phu ,
- lucubrate ,
- hết hạn ,
- tiền gửi ,
- phóng to ,
- thịt ra ,
- mở rộng ,
- giải thích ,
- giãn ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English