Translation meaning & definition of the word "dike" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dike" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dike
[Pike]/daɪk/
noun
1. (slang) offensive term for a lesbian who is noticeably masculine
- synonym:
- butch ,
- dike ,
- dyke
1. (tiếng lóng) thuật ngữ tấn công cho một người đồng tính nữ đáng chú ý là nam tính
- từ đồng nghĩa:
- đồ tể ,
- đê
2. A barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea
- synonym:
- dam ,
- dike ,
- dyke
2. Một rào cản được xây dựng để chứa dòng nước hoặc để tránh biển
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- đê
verb
1. Enclose with a dike
- "Dike the land to protect it from water"
- synonym:
- dike ,
- dyke
1. Kèm theo một con đê
- "Đi giống như đất để bảo vệ nó khỏi nước"
- từ đồng nghĩa:
- đê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English