Translation meaning & definition of the word "digress" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Digress
[Thợ lặn]/daɪgrɛs/
verb
1. Lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking
- "She always digresses when telling a story"
- "Her mind wanders"
- "Don't digress when you give a lecture"
- synonym:
- digress ,
- stray ,
- divagate ,
- wander
1. Mất sự rõ ràng hoặc bỏ qua một bên đặc biệt là từ chủ đề chính của sự chú ý hoặc quá trình tranh luận bằng văn bản, suy nghĩ hoặc nói
- "Cô ấy luôn lạc đề khi kể chuyện"
- "Tâm trí cô lang thang"
- "Đừng lạc đề khi bạn giảng bài"
- từ đồng nghĩa:
- lạc đề ,
- đi lạc ,
- chia sẻ ,
- đi lang thang
2. Wander from a direct or straight course
- synonym:
- sidetrack ,
- depart ,
- digress ,
- straggle
2. Đi lang thang từ một khóa học trực tiếp hoặc thẳng
- từ đồng nghĩa:
- sidetrack ,
- khởi hành ,
- lạc đề ,
- dây đai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English