Translation meaning & definition of the word "digit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chữ số" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Digit
[Chữ số]/dɪʤət/
noun
1. One of the elements that collectively form a system of numeration
- "0 and 1 are digits"
- synonym:
- digit ,
- figure
1. Một trong những yếu tố tạo thành một hệ thống số
- "0 và 1 là chữ số"
- từ đồng nghĩa:
- chữ số ,
- hình
2. The length of breadth of a finger used as a linear measure
- synonym:
- finger ,
- fingerbreadth ,
- finger's breadth ,
- digit
2. Chiều dài chiều rộng của ngón tay được sử dụng làm thước đo tuyến tính
- từ đồng nghĩa:
- ngón tay ,
- chiều rộng của ngón tay ,
- chữ số
3. A finger or toe in human beings or corresponding body part in other vertebrates
- synonym:
- digit ,
- dactyl
3. Một ngón tay hoặc ngón chân ở người hoặc phần cơ thể tương ứng ở các động vật có xương sống khác
- từ đồng nghĩa:
- chữ số ,
- dactyl
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English