Translation meaning & definition of the word "digging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Digging
[Đào]/dɪgɪŋ/
noun
1. The act of digging
- "There's an interesting excavation going on near princeton"
- synonym:
- excavation ,
- digging ,
- dig
1. Hành vi đào
- "Có một cuộc khai quật thú vị đang diễn ra gần princeton"
- từ đồng nghĩa:
- khai quật ,
- đào
Examples of using
Tom is out digging in the cabbage patch.
Tom đang đào trong miếng bắp cải.
Keep digging.
Tiếp tục đào.
Tom is digging a hole.
Tom đang đào một cái hố.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English