Translation meaning & definition of the word "digger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thợ đào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Digger
[Thợ lặn]/dɪgər/
noun
1. A laborer who digs
- synonym:
- digger
1. Một người lao động đào
- từ đồng nghĩa:
- thợ đào
2. A machine for excavating
- synonym:
- power shovel ,
- excavator ,
- digger ,
- shovel
2. Một máy đào
- từ đồng nghĩa:
- xẻng điện ,
- máy xúc ,
- thợ đào ,
- xẻng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English