Translation meaning & definition of the word "digestion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Digestion
[Tiêu hóa]/daɪʤɛsʧən/
noun
1. The process of decomposing organic matter (as in sewage) by bacteria or by chemical action or heat
- synonym:
- digestion
1. Quá trình phân hủy chất hữu cơ (như trong nước thải) của vi khuẩn hoặc bằng hành động hóa học hoặc nhiệt
- từ đồng nghĩa:
- tiêu hóa
2. The organic process by which food is converted into substances that can be absorbed into the body
- synonym:
- digestion
2. Quá trình hữu cơ mà thực phẩm được chuyển đổi thành các chất có thể được hấp thụ vào cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- tiêu hóa
3. Learning and coming to understand ideas and information
- "His appetite for facts was better than his digestion"
- synonym:
- digestion
3. Học hỏi và hiểu ý tưởng và thông tin
- "Sự thèm ăn của anh ấy đối với sự thật là tốt hơn tiêu hóa của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu hóa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English