Translation meaning & definition of the word "diffuse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khuếch tán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diffuse
[Khuếch tán]/dɪfjus/
verb
1. Move outward
- "The soldiers fanned out"
- synonym:
- diffuse ,
- spread ,
- spread out ,
- fan out
1. Di chuyển ra ngoài
- "Những người lính bay ra"
- từ đồng nghĩa:
- khuếch tán ,
- lây lan ,
- trải ra ,
- quạt ra
2. Spread or diffuse through
- "An atmosphere of distrust has permeated this administration"
- "Music penetrated the entire building"
- "His campaign was riddled with accusations and personal attacks"
- synonym:
- permeate ,
- pervade ,
- penetrate ,
- interpenetrate ,
- diffuse ,
- imbue ,
- riddle
2. Lan truyền hoặc khuếch tán qua
- "Một bầu không khí mất lòng tin đã thấm vào chính quyền này"
- "Âm nhạc xuyên qua toàn bộ tòa nhà"
- "Chiến dịch của anh ta bị đánh đố với những lời buộc tội và tấn công cá nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thấm ,
- tràn ngập ,
- thâm nhập ,
- xen kẽ ,
- khuếch tán ,
- imbue ,
- câu đố
3. Cause to become widely known
- "Spread information"
- "Circulate a rumor"
- "Broadcast the news"
- synonym:
- circulate ,
- circularize ,
- circularise ,
- distribute ,
- disseminate ,
- propagate ,
- broadcast ,
- spread ,
- diffuse ,
- disperse ,
- pass around
3. Nguyên nhân được biết đến rộng rãi
- "Truyền bá thông tin"
- "Lưu hành một tin đồn"
- "Phát sóng tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- làm tròn ,
- thông tư ,
- phân phối ,
- phổ biến ,
- tuyên truyền ,
- phát sóng ,
- lây lan ,
- khuếch tán ,
- giải tán ,
- đi vòng quanh
adjective
1. Spread out
- Not concentrated in one place
- "A large diffuse organization"
- synonym:
- diffuse
1. Trải ra
- Không tập trung ở một nơi
- "Một tổ chức khuếch tán lớn"
- từ đồng nghĩa:
- khuếch tán
2. (of light) transmitted from a broad light source or reflected
- synonym:
- soft ,
- diffuse ,
- diffused
2. (của ánh sáng) truyền từ một nguồn sáng rộng hoặc phản xạ
- từ đồng nghĩa:
- mềm ,
- khuếch tán
3. Lacking conciseness
- "A diffuse historical novel"
- synonym:
- diffuse
3. Thiếu sự đồng nhất
- "Một cuốn tiểu thuyết lịch sử lan tỏa"
- từ đồng nghĩa:
- khuếch tán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English