Translation meaning & definition of the word "differentiate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân biệt" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Differentiate
[Phân biệt]/dɪfərɛnʃiet/
verb
1. Mark as different
- "We distinguish several kinds of maple"
- synonym:
- distinguish ,
- separate ,
- differentiate ,
- secern ,
- secernate ,
- severalize ,
- severalise ,
- tell ,
- tell apart
1. Đánh dấu là khác nhau
- "Chúng tôi phân biệt một số loại phong"
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt ,
- riêng biệt ,
- bí mật ,
- bảo mật ,
- vài ,
- nói
2. Be a distinctive feature, attribute, or trait
- Sometimes in a very positive sense
- "His modesty distinguishes him from his peers"
- synonym:
- distinguish ,
- mark ,
- differentiate
2. Là một tính năng đặc biệt, thuộc tính hoặc đặc điểm
- Đôi khi trong một ý nghĩa rất tích cực
- "Sự khiêm tốn của anh ấy phân biệt anh ấy với bạn bè của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt ,
- đánh dấu
3. Calculate a derivative
- Take the derivative
- synonym:
- differentiate
3. Tính toán một dẫn xuất
- Lấy đạo hàm
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt
4. Become different during development
- "Cells differentiate"
- synonym:
- differentiate
4. Trở nên khác biệt trong quá trình phát triển
- "Tế bào phân biệt"
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt
5. Evolve so as to lead to a new species or develop in a way most suited to the environment
- synonym:
- speciate ,
- differentiate ,
- specialize ,
- specialise
5. Phát triển để dẫn đến một loài mới hoặc phát triển theo cách phù hợp nhất với môi trường
- từ đồng nghĩa:
- suy đoán ,
- phân biệt ,
- chuyên
6. Become distinct and acquire a different character
- synonym:
- differentiate
6. Trở nên khác biệt và có được một nhân vật khác
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt
Examples of using
English doesn't differentiate between the verbs "ser" and "estar".
Tiếng Anh không phân biệt giữa các động từ "ser" và "estar".
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English