Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "differ" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khác" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Differ

[Khác biệt]
/dɪfər/

verb

1. Be different

  • "These two tests differ in only one respect"
    synonym:
  • differ

1. Khác nhau

  • "Hai bài kiểm tra này chỉ khác nhau ở một khía cạnh"
    từ đồng nghĩa:
  • khác nhau

2. Be of different opinions

  • "I beg to differ!"
  • "She disagrees with her husband on many questions"
    synonym:
  • disagree
  • ,
  • differ
  • ,
  • dissent
  • ,
  • take issue

2. Có ý kiến khác nhau

  • "Tôi xin khác!"
  • "Cô ấy không đồng ý với chồng về nhiều câu hỏi"
    từ đồng nghĩa:
  • không đồng ý
  • ,
  • khác nhau
  • ,
  • bất đồng quan điểm
  • ,
  • có vấn đề

Examples of using

Englishmen differ from Americans only in the language they speak.
Người Anh khác với người Mỹ chỉ bằng ngôn ngữ họ nói.
When you translate, you must remember that sentences should sound natural, and that they shouldn't differ significantly from the original meaning of the translated words.
Khi bạn dịch, bạn phải nhớ rằng các câu nên nghe tự nhiên và chúng không nên khác biệt đáng kể so với nghĩa gốc của các từ được dịch.
They differ in many respects.
Họ khác nhau ở nhiều khía cạnh.