Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "dietary" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ăn kiêng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Dietary

[Chế độ ăn uống]
/daɪətɛri/

noun

1. A regulated daily food allowance

    synonym:
  • dietary

1. Trợ cấp thực phẩm hàng ngày theo quy định

    từ đồng nghĩa:
  • chế độ ăn kiêng

adjective

1. Of or relating to the diet

  • "Dietary restrictions"
    synonym:
  • dietary
  • ,
  • dietetic
  • ,
  • dietetical

1. Hoặc liên quan đến chế độ ăn uống

  • "Hạn chế chế độ ăn uống"
    từ đồng nghĩa:
  • chế độ ăn kiêng
  • ,
  • ăn kiêng
  • ,
  • chế độ ăn uống