Translation meaning & definition of the word "dictator" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà độc tài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dictator
[Nhà độc tài]/dɪktetər/
noun
1. A speaker who dictates to a secretary or a recording machine
- synonym:
- dictator
1. Một người nói ra lệnh cho một thư ký hoặc một máy ghi âm
- từ đồng nghĩa:
- nhà độc tài
2. A ruler who is unconstrained by law
- synonym:
- dictator ,
- potentate
2. Một người cai trị không bị ràng buộc bởi pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- nhà độc tài ,
- mạnh mẽ
3. A person who behaves in a tyrannical manner
- "My boss is a dictator who makes everyone work overtime"
- synonym:
- authoritarian ,
- dictator
3. Một người cư xử theo cách chuyên chế
- "Ông chủ của tôi là một nhà độc tài làm cho mọi người làm thêm giờ"
- từ đồng nghĩa:
- độc đoán ,
- nhà độc tài
Examples of using
The dictator tried in vain to get out of the awkward situation.
Nhà độc tài đã cố gắng vô ích để thoát khỏi tình huống khó xử.
Do you think I'm a dictator?
Bạn có nghĩ rằng tôi là một nhà độc tài?
Do you think that I'm a dictator?
Bạn có nghĩ rằng tôi là một nhà độc tài?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English