Translation meaning & definition of the word "dictate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "độc tài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dictate
[Đọc chính tả]/dɪktet/
noun
1. An authoritative rule
- synonym:
- dictate
1. Một quy tắc có thẩm quyền
- từ đồng nghĩa:
- ra lệnh
2. A guiding principle
- "The dictates of reason"
- synonym:
- dictate
2. Một nguyên tắc chỉ đạo
- "Các mệnh lệnh của lý trí"
- từ đồng nghĩa:
- ra lệnh
verb
1. Issue commands or orders for
- synonym:
- order ,
- prescribe ,
- dictate
1. Ra lệnh hoặc lệnh cho
- từ đồng nghĩa:
- đặt hàng ,
- kê đơn ,
- ra lệnh
2. Say out loud for the purpose of recording
- "He dictated a report to his secretary"
- synonym:
- dictate
2. Nói to cho mục đích ghi âm
- "Ông ấy đã ra lệnh báo cáo cho thư ký của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ra lệnh
3. Rule as a dictator
- synonym:
- dictate
3. Cai trị như một nhà độc tài
- từ đồng nghĩa:
- ra lệnh
Examples of using
No one shall dictate to me.
Không ai sẽ ra lệnh cho tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English