Translation meaning & definition of the word "dice" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " súc sắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dice
[Xúc xắc]/daɪs/
noun
1. A small cube with 1 to 6 spots on the six faces
- Used in gambling to generate random numbers
- synonym:
- die ,
- dice
1. Một khối lập phương nhỏ với 1 đến 6 điểm trên sáu mặt
- Được sử dụng trong cờ bạc để tạo số ngẫu nhiên
- từ đồng nghĩa:
- chết ,
- xúc xắc
verb
1. Cut into cubes
- "Cube the cheese"
- synonym:
- cube ,
- dice
1. Cắt thành khối
- "Khối phô mai"
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương ,
- xúc xắc
2. Play dice
- synonym:
- dice
2. Chơi súc sắc
- từ đồng nghĩa:
- xúc xắc
Examples of using
Roll the dice.
Lăn xúc xắc.
Many games use dice as a random number generator.
Nhiều trò chơi sử dụng súc sắc như một trình tạo số ngẫu nhiên.
We'll decide it like men, bring the dice!
Chúng tôi sẽ quyết định nó giống như đàn ông, mang xúc xắc!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English