Translation meaning & definition of the word "diaper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diaper
[Tã]/daɪpər/
noun
1. Garment consisting of a folded cloth drawn up between the legs and fastened at the waist
- Worn by infants to catch excrement
- synonym:
- diaper ,
- nappy ,
- napkin
1. Quần áo bao gồm một miếng vải gấp được kéo lên giữa hai chân và buộc chặt ở thắt lưng
- Mặc cho trẻ sơ sinh để bắt phân
- từ đồng nghĩa:
- tã lót ,
- tã ,
- khăn ăn
2. A fabric (usually cotton or linen) with a distinctive woven pattern of small repeated figures
- synonym:
- diaper
2. Một loại vải (thường là bông hoặc vải lanh) với hoa văn dệt đặc biệt của các hình nhỏ lặp đi lặp lại
- từ đồng nghĩa:
- tã lót
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English