Translation meaning & definition of the word "dialect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phương ngữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dialect
[Phương ngữ]/daɪəlɛkt/
noun
1. The usage or vocabulary that is characteristic of a specific group of people
- "The immigrants spoke an odd dialect of english"
- "He has a strong german accent"
- "It has been said that a language is a dialect with an army and navy"
- synonym:
- dialect ,
- idiom ,
- accent
1. Cách sử dụng hoặc từ vựng đặc trưng của một nhóm người cụ thể
- "Những người nhập cư đã nói một phương ngữ kỳ lạ của tiếng anh"
- "Anh ấy có giọng đức mạnh mẽ"
- "Người ta đã nói rằng một ngôn ngữ là một phương ngữ với quân đội và hải quân"
- từ đồng nghĩa:
- phương ngữ ,
- thành ngữ ,
- giọng nói
Examples of using
A language is a dialect with an army and a navy.
Một ngôn ngữ là một phương ngữ với một đội quân và hải quân.
A language is a dialect with an army and navy.
Một ngôn ngữ là một phương ngữ với một đội quân và hải quân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English