Translation meaning & definition of the word "diagram" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sơ đồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diagram
[Sơ đồ]/daɪəgræm/
noun
1. A drawing intended to explain how something works
- A drawing showing the relation between the parts
- synonym:
- diagram
1. Một bản vẽ nhằm giải thích cách thức hoạt động của một cái gì đó
- Một bản vẽ cho thấy mối quan hệ giữa các phần
- từ đồng nghĩa:
- sơ đồ
verb
1. Make a schematic or technical drawing of that shows interactions among variables or how something is constructed
- synonym:
- diagram ,
- plot
1. Tạo một bản vẽ sơ đồ hoặc kỹ thuật cho thấy sự tương tác giữa các biến hoặc cách xây dựng một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- sơ đồ ,
- cốt truyện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English