Translation meaning & definition of the word "diagonal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường chéo" sang tiếng Việt
Diagonal
[Đường chéo]noun
1. (geometry) a straight line connecting any two vertices of a polygon that are not adjacent
- synonym:
- diagonal
1. (hình học) một đường thẳng nối bất kỳ hai đỉnh của một đa giác không liền kề
- từ đồng nghĩa:
- đường chéo
2. A line or cut across a fabric that is not at right angles to a side of the fabric
- synonym:
- diagonal ,
- bias
2. Một đường hoặc cắt ngang một loại vải không đúng góc với một bên của vải
- từ đồng nghĩa:
- đường chéo ,
- thiên vị
3. An oblique line of squares of the same color on a checkerboard
- "The bishop moves on the diagonals"
- synonym:
- diagonal
3. Một đường xiên hình vuông cùng màu trên bảng kiểm tra
- "Giám mục di chuyển trên các đường chéo"
- từ đồng nghĩa:
- đường chéo
4. (mathematics) a set of entries in a square matrix running diagonally either from the upper left to lower right entry or running from the upper right to lower left entry
- synonym:
- diagonal
4. (toán học) một tập hợp các mục trong ma trận vuông chạy theo đường chéo từ mục trên bên trái sang dưới bên phải hoặc chạy từ mục trên bên phải sang mục dưới bên trái
- từ đồng nghĩa:
- đường chéo
5. A punctuation mark (/) used to separate related items of information
- synonym:
- solidus ,
- slash ,
- virgule ,
- diagonal ,
- stroke ,
- separatrix
5. Dấu chấm câu (/) được sử dụng để phân tách các mục thông tin liên quan
- từ đồng nghĩa:
- rắn ,
- chém ,
- virgule ,
- đường chéo ,
- đột quỵ ,
- tách biệt
adjective
1. Connecting two nonadjacent corners of a plane figure or any two corners of a solid that are not in the same face
- "A diagonal line across the page"
- synonym:
- diagonal
1. Kết nối hai góc không liền kề của hình máy bay hoặc bất kỳ hai góc nào của vật rắn không cùng mặt
- "Một đường chéo trên trang"
- từ đồng nghĩa:
- đường chéo
2. Having an oblique or slanted direction
- synonym:
- aslant ,
- aslope ,
- diagonal ,
- slanted ,
- slanting ,
- sloped ,
- sloping
2. Có hướng xiên hoặc nghiêng
- từ đồng nghĩa:
- không khoan dung ,
- aslope ,
- đường chéo ,
- nghiêng ,
- xiên ,
- dốc