Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "devout" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn phá" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Devout

[Sự sùng đạo]
/dɪvaʊt/

adjective

1. Deeply religious

  • "A god-fearing and law-abiding people" h.l.mencken
    synonym:
  • devout
  • ,
  • god-fearing

1. Tôn giáo sâu sắc

  • "Một người sợ chúa và tuân thủ pháp luật" h.l.mencken
    từ đồng nghĩa:
  • sùng đạo
  • ,
  • sợ chúa

2. Earnest

  • "One's dearest wish"
  • "Devout wishes for their success"
  • "Heartfelt condolences"
    synonym:
  • dear
  • ,
  • devout
  • ,
  • earnest
  • ,
  • heartfelt

2. Tha thiết

  • "Mong muốn thân yêu nhất của một người"
  • "Mong muốn thành công của họ"
  • "Chia buồn chân thành"
    từ đồng nghĩa:
  • thân yêu
  • ,
  • sùng đạo
  • ,
  • tha thiết
  • ,
  • chân thành