Translation meaning & definition of the word "devour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quỷ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Devour
[nuốt chửng]/dɪvaʊər/
verb
1. Destroy completely
- "Fire had devoured our home"
- synonym:
- devour
1. Phá hủy hoàn toàn
- "Lửa đã nuốt chửng nhà của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng
2. Enjoy avidly
- "She devoured his novels"
- synonym:
- devour
2. Tận hưởng
- "Cô ấy nuốt chửng tiểu thuyết của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng
3. Eat immoderately
- "Some people can down a pound of meat in the course of one meal"
- synonym:
- devour ,
- down ,
- consume ,
- go through
3. Ăn uống không ngon
- "Một số người có thể giảm một pound thịt trong một bữa ăn"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng ,
- xuống ,
- tiêu thụ ,
- đi qua
4. Eat greedily
- "He devoured three sandwiches"
- synonym:
- devour ,
- guttle ,
- raven ,
- pig
4. Ăn tham lam
- "Anh ấy nuốt ba bánh sandwich"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng ,
- ruột ,
- quạ ,
- heo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English