Translation meaning & definition of the word "devilish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "quỷ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Devilish
[Quỷ dữ]/dɛvlɪʃ/
adjective
1. Showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil
- "Devilish schemes"
- "The cold calculation and diabolic art of some statesmen"
- "The diabolical expression on his face"
- "A mephistophelian glint in his eye"
- synonym:
- devilish ,
- diabolic ,
- diabolical ,
- mephistophelian ,
- mephistophelean
1. Thể hiện sự xảo quyệt hoặc khéo léo hoặc xấu xa điển hình của một con quỷ
- "Kế hoạch tà ác"
- "Tính toán lạnh và nghệ thuật tiểu đường của một số chính khách"
- "Biểu hiện ma quỷ trên khuôn mặt của anh ấy"
- "Một ánh mắt mephistophelian trong mắt anh"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ dữ ,
- bệnh nhân tiểu đường ,
- ma quỷ ,
- mephistophelian ,
- mephistophelean
2. Playful in an appealingly bold way
- "A roguish grin"
- synonym:
- devilish ,
- rascally ,
- roguish
2. Vui tươi một cách táo bạo
- "Một nụ cười nham hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ dữ ,
- điên cuồng ,
- roguish
adverb
1. In a playfully devilish manner
- "The socialists are further handicapped if they believe that capitalists are not only wicked but also devilishly clever"
- synonym:
- devilishly ,
- devilish
1. Một cách tinh nghịch
- "Những người xã hội bị tàn tật hơn nữa nếu họ tin rằng các nhà tư bản không chỉ độc ác mà còn thông minh một cách quỷ quyệt"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ dữ
Examples of using
That magazine article exposed his devilish acts to the full light of day.
Bài báo trên tạp chí đó đã phơi bày những hành động xấu xa của mình trước ánh sáng ban ngày.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English