Translation meaning & definition of the word "device" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "thiết bị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Device
[Thiết bị]/dɪvaɪs/
noun
1. An instrumentality invented for a particular purpose
- "The device is small enough to wear on your wrist"
- "A device intended to conserve water"
- synonym:
- device
1. Một công cụ được phát minh cho một mục đích cụ thể
- "Thiết bị đủ nhỏ để đeo trên cổ tay của bạn"
- "Một thiết bị nhằm bảo tồn nước"
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị
2. Something in an artistic work designed to achieve a particular effect
- synonym:
- device
2. Một cái gì đó trong một tác phẩm nghệ thuật được thiết kế để đạt được một hiệu ứng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị
3. Any clever maneuver
- "He would stoop to any device to win a point"
- "It was a great sales gimmick"
- "A cheap promotions gimmick for greedy businessmen"
- synonym:
- device ,
- gimmick ,
- twist
3. Bất kỳ thao tác thông minh
- "Anh ấy sẽ cúi xuống bất kỳ thiết bị nào để giành điểm"
- "Đó là một mánh lới quảng cáo bán hàng tuyệt vời"
- "Một mánh lới quảng cáo giá rẻ cho các doanh nhân tham lam"
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị ,
- mánh lới quảng cáo ,
- xoắn
4. Any ornamental pattern or design (as in embroidery)
- synonym:
- device
4. Bất kỳ mô hình trang trí hoặc thiết kế (như trong thêu)
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị
5. An emblematic design (especially in heraldry)
- "He was recognized by the device on his shield"
- synonym:
- device
5. Một thiết kế biểu tượng (đặc biệt là trong huy hiệu)
- "Anh ấy đã được thiết bị nhận ra trên khiên của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị
Examples of using
My GPS device was stolen.
Thiết bị GPS của tôi đã bị đánh cắp.
Tom was fucking Mary while translating this sentence on his Android device.
Tom đã đụ Mary trong khi dịch câu này trên thiết bị Android của mình.
It's a unique device able to make stress and melancholy vanish.
Đó là một thiết bị độc đáo có thể làm cho căng thẳng và u sầu tan biến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English