While there is concern about children's development, there is uncertainty about giving them a lot of lee-way.
Trong khi có mối quan tâm về sự phát triển của trẻ em, có sự không chắc chắn về việc cho chúng rất nhiều lee-way.
In order to complete the development on schedule, we request that other unrelated tasks be delayed for the moment.
Để hoàn thành việc phát triển đúng tiến độ, chúng tôi yêu cầu tạm thời trì hoãn các nhiệm vụ không liên quan khác.
These aims are an important part of the regional development strategy.
Những mục tiêu này là một phần quan trọng của chiến lược phát triển khu vực.
These projects are part of the regional development program.
Các dự án này là một phần của chương trình phát triển khu vực.
After 100 years of development it's clear: Esperanto is more than just a language.
Sau 100 năm phát triển rõ ràng: Esperanto không chỉ là một ngôn ng.
Which is more important, economic development or environmental protection?
Cái nào quan trọng hơn, phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường?
He showed a lot of enthusiasm for the development of new products.
Ông tỏ ra rất nhiệt tình với việc phát triển các sản phẩm mới.
Economic development is important for Africa.
Phát triển kinh tế rất quan trọng đối với Châu Phi.
After 125 years of development it's clear: Esperanto is more than just a language.
Sau 125 năm phát triển rõ ràng: Esperanto không chỉ là một ngôn ng.