Translation meaning & definition of the word "detriment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gây bất lợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Detriment
[Bất công]/dɛtrəmənt/
noun
1. A damage or loss
- synonym:
- detriment ,
- hurt
1. Thiệt hại hoặc mất mát
- từ đồng nghĩa:
- gây hại ,
- đau
Examples of using
The family tried to save money by scrimping on food to the detriment of their own health.
Gia đình đã cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách miệt mài thực phẩm để gây hại cho sức khỏe của chính họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English