Translation meaning & definition of the word "detour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường vòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Detour
[Đường vòng]/dɪtʊr/
noun
1. A roundabout road (especially one that is used temporarily while a main route is blocked)
- synonym:
- detour ,
- roundabout way
1. Một con đường vòng (đặc biệt là một con đường được sử dụng tạm thời trong khi một tuyến đường chính bị chặn)
- từ đồng nghĩa:
- đường vòng
verb
1. Travel via a detour
- synonym:
- detour
1. Đi qua đường vòng
- từ đồng nghĩa:
- đường vòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English