Translation meaning & definition of the word "deterrent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "răn đe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deterrent
[Răn đe]/dɪtərrənt/
noun
1. Something immaterial that interferes with or delays action or progress
- synonym:
- hindrance ,
- hinderance ,
- deterrent ,
- impediment ,
- balk ,
- baulk ,
- check ,
- handicap
1. Một cái gì đó không quan trọng can thiệp hoặc trì hoãn hành động hoặc tiến bộ
- từ đồng nghĩa:
- trở ngại ,
- cản trở ,
- răn đe ,
- phấn ,
- baulk ,
- kiểm tra ,
- điểm chấp
adjective
1. Tending to deter
- "The deterrent effects of high prices"
- synonym:
- deterrent
1. Có xu hướng ngăn chặn
- "Tác động răn đe của giá cao"
- từ đồng nghĩa:
- răn đe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English