Translation meaning & definition of the word "detention" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giam giữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Detention
[Giam giữ]/dɪtɛnʃən/
noun
1. A state of being confined (usually for a short time)
- "His detention was politically motivated"
- "The prisoner is on hold"
- "He is in the custody of police"
- synonym:
- detention ,
- detainment ,
- hold ,
- custody
1. Trạng thái bị giới hạn (thường trong một thời gian ngắn)
- "Việc giam giữ anh ta có động cơ chính trị"
- "Tù nhân đang bị giam giữ"
- "Anh ta đang bị cảnh sát giam giữ"
- từ đồng nghĩa:
- giam giữ ,
- giữ ,
- quyền nuôi con
2. A punishment in which a student must stay at school after others have gone home
- "The detention of tardy pupils"
- synonym:
- detention
2. Một hình phạt trong đó một học sinh phải ở lại trường sau khi những người khác đã về nhà
- "Việc giam giữ học sinh chậm trễ"
- từ đồng nghĩa:
- giam giữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English