Translation meaning & definition of the word "desist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mong muốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Desist
[Tuyệt vọng]/dɪsɪst/
verb
1. Choose not to consume
- "I abstain from alcohol"
- synonym:
- abstain ,
- refrain ,
- desist
1. Chọn không tiêu thụ
- "Tôi kiêng rượu"
- từ đồng nghĩa:
- kiêng ,
- kiềm chế ,
- bỏ hoang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English