Translation meaning & definition of the word "designation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉ định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Designation
[Chỉ định]/dɛzəgneʃən/
noun
1. Identifying word or words by which someone or something is called and classified or distinguished from others
- synonym:
- appellation ,
- denomination ,
- designation ,
- appellative
1. Xác định từ hoặc từ mà ai đó hoặc một cái gì đó được gọi và phân loại hoặc phân biệt với người khác
- từ đồng nghĩa:
- tên gọi ,
- mệnh giá ,
- chỉ định ,
- kháng cáo
2. The act of putting a person into a non-elective position
- "The appointment had to be approved by the whole committee"
- synonym:
- appointment ,
- assignment ,
- designation ,
- naming
2. Hành động đưa một người vào vị trí không tự chọn
- "Cuộc hẹn phải được sự chấp thuận của cả ủy ban"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc hẹn ,
- chuyển nhượng ,
- chỉ định ,
- đặt tên
3. The act of designating or identifying something
- synonym:
- designation ,
- identification
3. Hành động chỉ định hoặc xác định một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- chỉ định ,
- nhận dạng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English