Translation meaning & definition of the word "deserving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xứng đáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deserving
[Xứng đáng]/dɪzərvɪŋ/
adjective
1. Worthy of being treated in a particular way
- "An idea worth considering"
- "The deserving poor" (often used ironically)
- synonym:
- deserving ,
- worth(p)
1. Xứng đáng được đối xử theo một cách cụ thể
- "Một ý tưởng đáng để xem xét"
- "Người nghèo xứng đáng" (thường được sử dụng trớ trêu)
- từ đồng nghĩa:
- xứng đáng ,
- giá trị (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English