Translation meaning & definition of the word "dependent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phụ thuộc" vào tiếng Việt
Dependent
[Phụ thuộc]noun
1. A person who relies on another person for support (especially financial support)
- synonym:
- dependant ,
- dependent
1. Một người dựa vào người khác để được hỗ trợ (đặc biệt là hỗ trợ tài chính)
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc
adjective
1. Relying on or requiring a person or thing for support, supply, or what is needed
- "Dependent children"
- "Dependent on moisture"
- synonym:
- dependent
1. Dựa vào hoặc yêu cầu một người hoặc vật để hỗ trợ, cung cấp hoặc những gì cần thiết
- "Trẻ em phụ thuộc"
- "Phụ thuộc vào độ ẩm"
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc
2. Contingent on something else
- synonym:
- dependent ,
- dependant ,
- qualified
2. Phụ thuộc vào cái gì khác
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc ,
- trình độ
3. (of a clause) unable to stand alone syntactically as a complete sentence
- "A subordinate (or dependent) clause functions as a noun or adjective or adverb within a sentence"
- synonym:
- dependent ,
- subordinate
3. (của một mệnh đề) không thể đứng một mình về mặt cú pháp như một câu hoàn chỉnh
- "Một mệnh đề cấp dưới (hoặc phụ thuộc) có chức năng như một danh từ hoặc tính từ hoặc trạng từ trong một câu"
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc ,
- cấp dưới
4. Held from above
- "A pendant bunch of grapes"
- synonym:
- pendent ,
- pendant ,
- dependent
4. Được tổ chức từ trên cao
- "Một bó nho"
- từ đồng nghĩa:
- mặt dây chuyền ,
- phụ thuộc
5. Being under the power or sovereignty of another or others
- "Subject peoples"
- "A dependent prince"
- synonym:
- subject ,
- dependent
5. Dưới quyền lực hoặc chủ quyền của người khác hoặc người khác
- "Chủ đề dân tộc"
- "Một hoàng tử phụ thuộc"
- từ đồng nghĩa:
- môn học ,
- phụ thuộc
6. Addicted to a drug
- synonym:
- dependent ,
- dependant ,
- drug-addicted ,
- hooked ,
- strung-out
6. Nghiện một loại thuốc
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc ,
- nghiện ma túy ,
- móc ,
- xâu chuỗi