Translation meaning & definition of the word "densely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dày đặc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Densely
[Dày đặc]/dɛnsli/
adverb
1. In a stupid manner
- "He had so rapaciously desired and so obtusely expected to find her alone"
- synonym:
- dumbly ,
- densely ,
- obtusely
1. Một cách ngu ngốc
- "Anh ấy đã rất mong muốn và rất mong đợi được tìm thấy cô ấy một mình"
- từ đồng nghĩa:
- ngớ ngẩn ,
- dày đặc ,
- khó hiểu
2. In a concentrated manner
- "Old houses are often so densely packed that perhaps three or four have to be demolished for every new one built"
- "A thickly populated area"
- synonym:
- densely ,
- thickly
2. Một cách tập trung
- "Những ngôi nhà cũ thường chật cứng đến mức có lẽ ba hoặc bốn phải phá hủy cho mỗi ngôi nhà mới được xây dựng"
- "Một khu vực đông dân cư"
- từ đồng nghĩa:
- dày đặc ,
- dày
Examples of using
The South East region of England is densely populated.
Khu vực Đông Nam nước Anh đông dân cư.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English