Translation meaning & definition of the word "denote" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ chối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Denote
[Từ chối]/dɪnoʊt/
verb
1. Be a sign or indication of
- "Her smile denoted that she agreed"
- synonym:
- denote
1. Là một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của
- "Nụ cười của cô ấy biểu thị rằng cô ấy đồng ý"
- từ đồng nghĩa:
- biểu thị
2. Have as a meaning
- "`multi-' denotes `many' "
- synonym:
- denote ,
- refer
2. Có ý nghĩa
- "` multi- 'biểu thị` nhiều' "
- từ đồng nghĩa:
- biểu thị ,
- giới thiệu
3. Make known
- Make an announcement
- "She denoted her feelings clearly"
- synonym:
- announce ,
- denote
3. Làm cho biết
- Thông báo
- "Cô ấy biểu thị rõ ràng cảm xúc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thông báo ,
- biểu thị
Examples of using
We use the symbol “⊂” to denote proper inclusion.
Chúng tôi sử dụng ký hiệu “⊂” để biểu thị sự bao gồm thích hợp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English