Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "denigrate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chê bai" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Denigrate

[chê bai]
/dɛnəgret/

verb

1. Cause to seem less serious

  • Play down
  • "Don't belittle his influence"
    synonym:
  • minimize
  • ,
  • belittle
  • ,
  • denigrate
  • ,
  • derogate

1. Gây ra có vẻ ít nghiêm trọng hơn

  • Chơi xuống
  • "Đừng coi thường ảnh hưởng của anh ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • giảm thiểu
  • ,
  • coi thường
  • ,
  • chê bai
  • ,
  • xúc phạm

2. Charge falsely or with malicious intent

  • Attack the good name and reputation of someone
  • "The journalists have defamed me!" "the article in the paper sullied my reputation"
    synonym:
  • defame
  • ,
  • slander
  • ,
  • smirch
  • ,
  • asperse
  • ,
  • denigrate
  • ,
  • calumniate
  • ,
  • smear
  • ,
  • sully
  • ,
  • besmirch

2. Buộc tội sai hoặc với mục đích xấu

  • Tấn công tên tốt và danh tiếng của một ai đó
  • "Các nhà báo đã nói xấu tôi!" "bài báo trong bài báo làm mất danh tiếng của tôi"
    từ đồng nghĩa:
  • phỉ báng
  • ,
  • vu khống
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • càng tốt
  • ,
  • chê bai
  • ,
  • sinh viên
  • ,
  • bôi nhọ
  • ,
  • hờn dỗi
  • ,
  • bao vây